🔍
Search:
ĐƯỜNG BĂNG
🌟
ĐƯỜNG BĂNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
1
ĐƯỜNG BĂNG:
Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay.
-
Danh từ
-
1
육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
1
ĐƯỜNG ĐUA:
Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội...
-
2
볼링에서, 공을 굴리게 되어 있는 바닥.
2
ĐƯỜNG BĂNG:
Sàn bóng lăn trong môn bowling.
-
Động từ
-
1
땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달리다.
1
LƯỚT:
Trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.
-
2
비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르고 힘차게 달리다.
2
LƯỚT (TRÊN ĐƯỜNG BĂNG):
Máy bay chạy thật nhanh và mạnh để cất cánh hay hạ cánh.
-
Danh từ
-
1
땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달림.
1
SỰ LƯỚT:
Việc chạy trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.
-
2
비행기가 뜨거나 내리기 위해 빠르고 힘차게 달림.
2
SỰ LƯỚT (TRÊN ĐƯỜNG BĂNG):
Việc máy bay chạy thật nhanh và mạnh để cất cánh hay hạ cánh.
-
Danh từ
-
1
길이나 도로 등을 건너질러 가는 길.
1
ĐƯỜNG BĂNG QUA:
Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua.
-
2
대륙이나 바다 등을 가로 방향으로 지나거나 건너서 가는 길.
2
ĐƯỜNG XUYÊN LỤC ĐỊA:
Con đường vượt qua hoặc đi qua đại lục hay biển... theo phương nằm ngang.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간.
1
ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG:
Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.
-
2
배나 비행기 등이 물 위나 공중에서 일정하게 다니는 곳.
2
ĐƯỜNG THUỶ, ĐƯỜNG BĂNG:
Nơi mà thuyền hay máy bay đi lại nhất định trên mặt nước hay không trung.
-
3
목적지에 이르기 위해 거쳐 가는 공간.
3
ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG:
Không gian phải đi qua để tới đích.
-
4
시간이 지남에 따라 사람이 살아가거나 사회가 발전해 나가는 과정.
4
CON ĐƯỜNG:
Quá trình mà con người sống hay xã hội phát triển theo dòng thời gian.
-
5
사람이나 사회가 지향하는 것을 향해 가는 일.
5
CON ĐƯỜNG:
Việc hướng tới cái mà con người hay xã hội đang hướng tới.
-
6
어떤 자격이나 신분으로서 해야 할 도리나 임무.
6
NGHĨA VỤ, TRÁCH NHIỆM:
Nhiệm vụ hay đạo lý phải thực hiện với tư cách hay thân phận nào đó.
-
7
무엇을 하기 위한 방법.
7
CON ĐƯỜNG, PHƯƠNG TIỆN, CÁCH THỨC:
Phương pháp để làm việc gì đó.
-
8
어떤 행동이 끝나자마자 즉시.
8
NGAY SAU ĐÓ:
Tức thời ngay sau khi hành động nào đó vừa kết thúc.
-
9
어떤 곳으로 이동하는 도중.
9
TRÊN ĐƯỜNG:
Trong quá trình di chuyển tới nơi nào đó.
-
10
과정이나 도중의 뜻을 나타내는 말.
10
TRÊN ĐƯỜNG, ĐANG:
Từ biểu thị nghĩa đang trong lúc hay trong quá trình.